Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
smoulder
/'sməʊldə[r]/
US
UK
Động từ
(Mỹ smolder)
cháy âm ỉ
a
cigarette
smouldering
in
the
ashtray
điếu thuốc cháy âm ỉ trên cái gạt tàn
(+ with) âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
she
smouldered
silently
with
jealousy
chị ta ngấm ngầm ghen tuông
* Các từ tương tự:
smouldering