Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slender
/'slendə[r]/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
thon; mảnh khảnh
slender
finger
ngón tay thon
a
slender
girl
cô gái mảnh khảnh
a
wineglass
with
a
slender
stem
ly uống rượu có chân thon mảnh
ít ỏi, nhỏ nhoi
a
slender
income
thu nhập ít ỏi
a
person
of
slender
means
người có số tiền ít ỏi
they
won
the
election
,
but
only
with
a
very
slender
majority
họ thắng trong cuộc bầu cử nhưng chỉ với một đa số nhỏ nhoi
* Các từ tương tự:
slenderise
,
slenderize
,
slenderly
,
slenderness