Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skive
/skaiv/
US
UK
Động từ
(+ of) (Anh, tiếng lóng)
tránh việc, trốn việc
he's
usually
skiving
down
at
the
pub
when
there's
gardening
to
be
done
nó thường lánh ra quán rượu mỗi khi có công việc vườn tược phải làm
she
always
skives
off
early
cô ta thường bỏ việc về sớm
* Các từ tương tự:
skiver