Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skit
/skit/
US
UK
Danh từ
bài hài hước (văn, thơ); vở kịch nhại
they
did
a
skit
on
beauty
contests
họ viết một bài hài hước về cuộc thi sắc đẹp
* Các từ tương tự:
skite
,
skitter
,
skittish
,
skittishly
,
skittishness
,
skittle
,
skittle-alley
,
skittle-ground
,
skittle-pin