Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skittle
/'skitl/
US
UK
Danh từ
con ky
skittles
(số nhiều) trò chơi ky
beer and skittles
xem
beer
Động từ
skittle somebody out
kết thúc lượt đánh bóng của (một số cầu thủ) một cách nhanh chóng
the
whole
side
was
skittled
out
for
10
runs
cả đội đã kết thúc lượt đánh bóng được 10 điểm
* Các từ tương tự:
skittle-alley
,
skittle-ground
,
skittle-pin