Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sire
/'saiə[r]/
US
UK
Danh từ
con đực giống (cha)
the
sire
of
many
successful
racehorses
con đực giống của nhiều con ngựa đua hay
Động từ
là con đực giống (cha) của (một con động vật)
a
filly
sired
by
a
famous
racehorses
một con ngựa cái non lấy giống từ một con ngựa đua nổi tiếng
* Các từ tương tự:
siree
,
siren
,
sirenian