Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
single-handed
/,siŋgl'hændid/
US
UK
Tính từ, Phó từ
[được làm lấy] một mình
a
single-handed
sailing
trip
chuyến đi thuyền buồm một mình
do
something
single-handed
làm việc gì một mình