Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sailing
/'seiliŋ/
US
UK
Danh từ
sự bơi xuồng (như một môn thể thao)
I
love
sailing
tôi thích bơi xuồng
a
sailing
club
câu lạc bộ bơi xuồng
chuyến tàu, chuyến thuyền (thường xuyên)
three
sailings
a
day
from
here
to
Calais
ba chuyến tàu mỗi ngày từ đây đi Calais
plain sailing
xem
plain
* Các từ tương tự:
sailing-boat
,
sailing-ship