Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
silt
/silt/
US
UK
Danh từ
bùn (ở cửa sông, ở hải cảng)
Động từ
silt up
[làm] nghẽn bùn
the
sand
has
silted
up
the
mouth
of
the
river
cát đã làm nghẽn cửa sông
* Các từ tương tự:
siltation
,
silted
,
silting
,
silty