Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sift
/sift/
US
UK
Động từ
rây; sàng
sift
the
flour
rây bột
sift
the
wheat
from
chaff
sàng lúa mì tách trấu ra
rắc qua rây (sàng)
sift
sugar
onto
a
cake
dùng rây rắc đường lên bánh
sift through
(nghĩa bóng)
xem xét rất cẩn thận
sift
through
the
piles
of
correspondence
xem xét rất cẩn thận các chồng thư
* Các từ tương tự:
sifter
,
siftings