Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shun
/∫ʌn/
US
UK
Động từ
(-nn-)
tránh, xa lánh
shun
temptation
tránh xa những mối cám dỗ
she
shuns
being
photographed
cô ta tránh không để người ta chụp ảnh mình
since
the
scandal
,
she's
been
shunned
by
her
neighbours
từ khi xảy ra vụ tai tiếng, cô ta bị hàng xóm xa lánh
* Các từ tương tự:
shunless
,
shunt
,
shunted
,
shunter
,
shunting
,
′shun
,
′shun
,
'shun