Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shrewed
US
UK
Tính từ
khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
a
shrewd
face
mặt khôn ngoan
a
shrewd
reasoning
sự lập luận sắc sảo
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)
ranh mãnh; láu cá; tinh ranh