Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shrew
/ˈʃruː/
US
UK
noun
plural shrews
[count] a small animal that looks like a mouse with a long, pointed nose
old-fashioned :an unpleasant, bad-tempered woman
* Các từ tương tự:
shrewd
,
shrewish