giày
một đôi giày
giày đánh quần vợt
đi giày vào
cởi giày ra
xi đánh giày
(cách viết khác horse-shoe) sắt bịt móng ngựa
má phanh
vật hình giày
be in (put oneself in) somebody's shoes
ở vào (tự đặt mình vào) địa vị của ai
dead men's shoes
fill somebody's shoes
shake in one's shoes
step into somebody's shoes
Động từ
(shod)
đóng sắt bịt móng (cho ngựa)
bác thợ rèn đóng sắt bịt móng cho một con ngựa giống nhỏ con