Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sheltered
/'∫eltəd/
US
UK
Tính từ
được che, không bị mưa gió; kín gió
find
a
sheltered
spot
for
a
picnic
tìm được một chỗ kín gió để tổ chức một chuyến picnic
được che chở, êm ả
he
has
led
a
sheltered
life
in
the
countryside
ông ta đã sống một cuộc sống êm ả ở vùng quê