Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
shabbily
/'∫æbili/
US
UK
Phó từ
[một cách] xộc xệch;[một cách] rệu rạo
[một cách] hèn, [một cách] đê tiện, [một cách] tồi
I
think
you
have
been
shabbily
treated
tôi nghĩ là người ta đã đối xử tồi với anh