Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
serrated
/si'reitid/
/'sereitid/
US
UK
Tính từ
có [mép] răng cưa
a
knife
with
a
serrated
blade
con dao, lưỡi có mép răng cưa
serrated
leaves
lá [có mép] răng cưa