Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
serrated
/ˈseɚˌeɪtəd/
/səˈreɪtəd/
US
UK
adjective
having a row of small points or teeth along the side like a saw
a
knife
with
a
serrated
blade
/
edge