Danh từ
(số ít) sự ly thân
quyết định sống ly thân
separation from somebody (something)
sự tách ra; sự cách ly, sự xa cách
sự cách ly những bệnh nhân bị bệnh truyền nhiễm khỏi các bệnh nhân khác
sự sống tách xa bạn bè làm anh ta buồn
sau thời gian năm năm xa cách bố mẹ