Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
seep
/si:p/
US
UK
Động từ
rỉ ra, thấm qua, rò rỉ
oil
is
seeping
out
through
a
crack
in
the
tank
dầu rỉ ra qua một đường nứt ở bồn chứa
* Các từ tương tự:
seepage