Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sec
US
UK
abbreviation
second, seconds
2
min
, 45 sec
section
Sec 2,
Row
K
,
Seat
45
Sec. secretary
Sec.
of
Internal
Affairs
noun
[singular] informal :a very brief time :second
Wait
just
a
sec.
* Các từ tương tự:
SEC
,
secateurs
,
secede
,
secession
,
secessionist
,
seclude
,
secluded
,
seclusion
,
second