Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
secession
/sɪˈsɛʃən/
US
UK
noun
plural -sions
[count] :the act of separating from a nation or state and becoming independent
the
secession
of
the
Southern
states
* Các từ tương tự:
secessionist