Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seamy
/'si:mi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
không hấp dẫn; dơ dáy
the
seamy
side
of
life
mặt không hấp dẫn của cuộc đời, mặt trái của cuộc đời
a
seamy
bribery
scandal
một vụ hối lộ dơ dáy