Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seam
/si:m/
US
UK
Danh từ
đường may ráp, đường khâu ráp
the
seams
down
the
side
of
his
trousers
đường may ráp dọc phía bên quần của anh ta
đường ráp (ván đóng sàn…)
(nghành mỏ) vỉa
vết nhăn, vết sẹo
be bursting at the seams
xem
burst
* Các từ tương tự:
seaman
,
seamanlike
,
seamanly
,
seamanship
,
seamed
,
seamer
,
seamless
,
seamount
,
seamster