Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scrupulous
/'skru:pjʊləs/
US
UK
Tính từ
quá tỉ mỉ
a
scrupulous
examiner
một giám khảo quá tỉ mỉ
scrupulous in something(doing something)
cẩn trọng; hoàn toàn thẳng thắn
scrupulous
in
all
her
business
dealings
hoàn toàn thẳng thắn trong mọi giao dịch buôn bán
* Các từ tương tự:
scrupulously
,
scrupulousness