Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scribble
/'skribl/
US
UK
Động từ
viết ngoáy, viết cẩu thả vội vàng
vẽ bậy
a
child
scribbling
all
over
a
book
đứa bé vẽ bậy khắp cuốn sách
Danh từ
chữ viết ngoáy, chữ viết cẩu thả vội vàng
I
can't
read
this
scribble
chữ viết ngoáy này tôi không thể đọc được
hình vẽ bậy
scribbles
all
over
the
page
hình vẽ bậy khắp trang giấy
* Các từ tương tự:
scribbler