Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scathing
/'skeðiŋ/
US
UK
Tính từ
gay gắt; cay độc (lời phê bình…)
a
scathing
remark
lời nhận xét cay độc
a
scathing
rebuke
lời quở trách gay gắt
the
report
was
scathing
about
the
lack
of
safety
precautions
bảng tường thuật phê phán gay gắt về tình trạng thiếu biện pháp giữ gìn an toàn
* Các từ tương tự:
scathingly