Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scary
/ˈskeri/
US
UK
adjective
scarier; -est
[also more ~; most ~] :causing fear
a
scary [=
frightening
]
movie
The
stranger
is
scary
looking
. =
He
looks
scary. =
He's
scary
looking
.