Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frightening
/'fraitniη/
US
UK
Tính từ
gây sợ, làm hoảng sợ, đáng sợ
a
frightening
situation
một tình thế đáng sợ
it
is
frightening
even
to
think
of
the
horrors
of
nuclear
war
chỉ nghĩ đến những khủng khiếp của chiến tranh hạt nhân cũng đủ làm cho người ta hoảng sợ rồi
* Các từ tương tự:
frighteningly