Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
satisfactory
/,sætis'fæktəri/
US
UK
Tính từ
vừa ý, thỏa đáng, tốt
a
satisfactory
piece
of
work
một công việc vừa ý
satisfactory
result
kết quả vừa ý, kết quả tốt
we
want
a
satisfactory
explanation
of
your
lateness
tôi muốn nghe một sự giải thích thỏa đáng về sự chậm trễ của anh