Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sag
/sæg/
US
UK
Động từ
(-gg-)
võng xuống, chùng xuống, xệ xuống
the
tent
began
to
sag
as
the
canvas
became
wet
mái lều bắt đầu võng xuống khi vải bạt bị ướt
your
skin
starts
to
sag
as
you
get
older
da anh bắt đầu xệ thõng xuống khi anh già đi
Danh từ
chỗ võng, chỗ chùng xuống, chỗ xệ xuống
sự võng, sự chùng xuống, sự xệ xuống
* Các từ tương tự:
saga
,
saga novel
,
sagacious
,
sagaciously
,
sagacity
,
sagamore
,
sage
,
sage-brush
,
sagely