Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
saga
/'sɑ:gə/
US
UK
Danh từ
thiên truyện xaga, thiên anh hùng ca (của dân tộc Bắc Âu)
thiên truyện dài
his
biography
is
a
saga
of
scientific
research
tiểu sử của ông ta là cả một thiên truyện dài về nghiên cứu khoa học
* Các từ tương tự:
saga novel
,
sagacious
,
sagaciously
,
sagacity
,
sagamore