Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sadden
/'sædn/
US
UK
Động từ
làm buồn; buồn
the
bad
news
saddened
us
tin dữ làm chúng tôi buồn
he
saddened
at
the
memory
of
her
death
anh ấy buồn khi nhớ đến cái chết của cô ta