Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rugged
/'rʌgid/
US
UK
Tính từ
gồ ghề, lởm chởm, xù xì
rugged
ground
đất gồ ghề
rugged
country
miền đồi núi lởm chởm
rugged
bark
vỏ cây xù xì
khỏe
a
rugged
player
cầu thủ khỏe
a
car
famous
for
its
rugged
qualities
chiếc xe nổi tiếng là khỏe
thô lỗ, cục cằn
rugged
manners
cử chỉ thô lỗ
* Các từ tương tự:
ruggedly
,
ruggedness