Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rotate
/rəʊ'teit/
/'rəʊteit/
US
UK
Động từ
[làm cho] quay (quanh một trục)
the
Earth
rotate
once
every
24
hours
quả đất quay một vòng mất 24 giờ
[làm cho] quay vòng, [làm cho] luân phiên nhau
the
technique
of
rotating
crops
kỹ thuật trồng luân phiên, kỹ thuật luân canh