Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rife
/raif/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
lan tràn, phổ biến
is
superstition
still
rife
in
the
country
?
mê tín còn phổ biến ở nông thôn không?
(+ with) đầy rẫy
be
rife
with
social
evils
đầy rẫy tệ nạn xã hội
* Các từ tương tự:
rifeness