Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revolving
/ri'vɒlviŋ/
US
UK
Tính từ
quay, xoay
a
revolving
chair
ghế quay
this
theatre
has
revolving
stage
nhà hát này có sàn diễn quay
* Các từ tương tự:
revolving credit
,
revolving door