Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reunion
/,ri:'ju:niən/
US
UK
Danh từ
sự họp [mặt]; sự sum họp
a
reunion
between
the
two
sisters
cuộc sum họp của hai chị em
hold
an
annual
reunion
of
war
veterans
họp cựu chiến binh hằng năm
* Các từ tương tự:
reunionist
,
reunionistic