Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reprobate
/'reprəbeit/
US
UK
Danh từ
(thường hài hước)
kẻ phóng đãng; kẻ vô lại
you
sinful
old
reprobate!
đồ vô lại đầy tội lỗi kia!
Tính từ
(thường hài hước)
phóng đãng; vô lại
have
reprobate
tendencies
có xu hướng phóng đãng