Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
repertoire
/'repətwɑ:[r]/
US
UK
Danh từ
vốn tiết mục (của một nhà hát, một nghệ sĩ)
to
extend
one's
repertorie
mở rộng thêm vốn tiết mục (bằng cách học thêm những tiết mục mới)
(nghĩa bóng) kho; lô
he
has
a
wide
repertoire
of
dirty
jokes
nó có cả một kho chuyện đùa tục tĩu phong phú