Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repay
/ri'pei/
US
UK
Động từ
(repaid)
trả lại, hoàn lại (tiền)
repay
a
debt
trả lại món nợ
I'll
repay
it
to
you
tomorrow
mai tôi sẽ hoàn lại số tiền đó cho anh
đền đáp lại
how
can
I
repay [
you
for
]
your
kindness
?
tôi biết làm sao để đền đáp lại lòng tốt của anh được?
* Các từ tương tự:
repayable
,
repayment