Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
removed
/ri'mu:vd/
US
UK
Tính từ
xa, khác
an
explanation
far
removed
from
the
truth
một lời giải thích còn xa sự thật lắm
one (twice…) removed
có quan hệ bà con một (hai…) đời
a
first
cousin
once
removed
anh con bác, em con chú, em con cô, em con cậu… (có quan hệ bà con một đời)