Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remiss
US
UK
adjective
You were remiss in failing to turn off the bath water
slack
careless
negligent
neglectful
heedless
unheeding
inattentive
unmindful
thoughtless
forgetful
unthinking
slow
indolent
lazy
dilatory
delinquent
* Các từ tương tự:
remission