Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remiss
/ri'mis/
US
UK
Tính từ
cẩu thả; chểnh mảng
you
have
been
very
remiss
in
fulfilling
your
obligations
anh ta đã rất chểnh mảng trong việc hoàn thành nghĩa vụ của mình
* Các từ tương tự:
remissible
,
remissiness
,
remission
,
remissive
,
remissly
,
remissness