Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
religion
/ri'lidʒən/
US
UK
Danh từ
tôn giáo, đạo; tín ngưỡng
the
Buddhist
religion
đạo Phật
freedom
of
religion
tự do tín ngưỡng
football
is
like
a
religion
for
Ban
(nghĩa bóng) đối với Ban, bóng đá khác nào một tín ngưỡng
* Các từ tương tự:
religioner
,
religionise
,
religionism
,
religionist
,
religionize