Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rejoin
/ri:'dʒɔin/
US
UK
Động từ
trở lại, quay trở lại (đội ngũ…)
rejoin
one's
regiment
trở lại trung đoàn của mình
nối lại, gắn lại
rejoin
the
broken
pieces
gắn các mảnh vỡ lại
Động từ
(không dùng ở dạng bị động)
đáp lại; bẻ lại
"
you're
wrong
!"
She
joined
chị ta bẻ lại "anh sai đấy"
* Các từ tương tự:
rejoinder