Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
refill
/ri:'fil/
US
UK
Động từ
để cho đầy lại, rót cho đầy lại
refill
a
glass
rót cho đầy cốc lại
Danh từ
cái dự trữ để dùng tiếp
two
refills
for
a
ball-point
pen
hai ruột dự trữ cho cây bút bi
would
you
like
a
refill?
(khẩu ngữ) anh có muốn thêm cốc nữa không?