Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reek
/ri:k/
US
UK
Danh từ
mùi nồng nặc
the
reek
of
stale
tobacco
mùi nồng nặc của thuốc lá đã chớm hỏng
(E-cốt) khói dày đặc (từ ống khói, bếp lửa…)
Động từ
sặc mùi
his
breath
reeked
of
tobacco
hơi thở của nó sặc mùi thuốc lá
their
actions
reek
of
corruption
(nghĩa bóng) hành vi của họ sặc mùi trụy lạc
(E-cốt) tỏa khói dày đặc (bếp lửa, ống khói)
* Các từ tương tự:
reeky