Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rectify
US
UK
verb
What do you intend to do to rectify the damage you have done?
correct
revise
redress
put
or
set
right
cure
repair
remedy
improve
emend
fix
adjust
square
ameliorate