Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
recompense
/'rekəmpəns/
US
UK
Động từ
thưởng
recompense
employees
for
working
over
time
thưởng cho người làm việc ngoài giờ
đền bù
recompense
her
for
the
loss
of
her
job
đền bù cho chị ta vì chị mất việc
Danh từ
vật thưởng; phần thưởng
vật đền bù
award
the
victim
£500
in
recompense
for
damages
tặng cho nạn nhân 500 bảng Anh để đền bù thiệt hại